DANH MỤC SẢN PHẨM
Inox 201 là gì? Thành phần, đặc điểm và ứng dụng
Nội dung bài viết:
- 1. Inox 201 là gì?
- 2. Thành phần của inox 201
- 3. Đặc điểm của inox 201 là gì?
- 3.1 Độ bền và khả năng gia công
- 3.2 Khả năng chống ăn mòn
- 3.3 Khả năng chịu nhiệt và giá thành
- 4. Lợi ích của inox 201 trong sử dụng
- 5. Ứng dụng của inox 201
- 6. Những câu hỏi liên quan tới Inox 201
- 6.1 Nhiệt độ nóng chảy là bao nhiêu?
- 6.2 Inox 201 có an toàn không?
- 6.3 Inox 201 có thể bị gỉ sét trong điều kiện thường không?
- 6.4 Inox này có dẫn điện hay không?
Inox 201 hay inox sus 201... những cái tên chắc hẳn, chúng ta đã hẳn còn xa lạ với khái niệm Inox tuyệt nhiên mặc định rằng inox chỉ có 1 loại duy nhất. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết inox cũng được phân thành nhiều loại khác nhau phụ thuộc vào thành phần chính cũng như nhu cầu ứng dụng trong thực tế. Trong đó, inox 201 là loại inox được đánh giá cao hơn cả về độ bền và chất lượng. Mời bạn cùng tham khảo bài viết tổng hợp của Nội thất Đại Ngân ngay sau đây để có thêm nhiều kiến thức bổ ích.
1. Inox 201 là gì?
Inox 201 hay còn được gọi là SUS 201 là một trong hơn 200 loại inox phổ biến nhất hiện nay. Chất liệu này có hai thành phần nổi bật là Mangan và Nitơ với tỷ lệ cao. So với các chủng loại inox khác, hàm lượng niken trong inox 201 thấp hơn. Đây cũng là lý do khiến loại inox này có giá thành rẻ trên thị trường. Người làm nghề chuyên nghiệp luôn ưu tiên sử dụng inox 201 trong mọi ứng dụng của mình bởi sự dẻo dai, khả năng định hình tốt và có thể biến hóa được nhiều màu sắc, kiểu dáng khác nhau.
2. Thành phần của inox 201
Inox 201 là một trong ít mã inox có thành phần chính là mangan. Thậm chí, Mangan còn là thành phần đặc trưng góp phần tạo ra sự khác biệt. Nếu các mã inox khác như: inox 304, inox 301… có thành phần chính là Niken thì Inox 201 lại nổi bật với thành phần chủ đạo là Mangan.
Cụ thể thành phần hóa học với tỷ lệ như sau:
- Fe: chiếm khoảng 72%.
- Cr: chiếm khoảng 16 đến 18%.
- Mn: chiếm khoảng 5,5 đến 7,5%.
- Ni: chiếm khoảng 3,5 đến 5,5%.
- N: chiếm khoảng 0,25%.
- Si: chiếm khoảng 1%.
- C: chiếm khoảng 0,15 %.
Khi chế tạo, các chuyên gia phải đảm bảo sử dụng các nguyên tố kể trên một cách chính xác và kỹ lưỡng. Bởi nếu có sai sót trong phần trăm tỷ lệ thì tính chất của inox 201 sẽ không còn nguyên vẹn. Từ đó, chất lượng của các sản phẩm được tạo ra sẽ không đạt yêu cầu để ứng dụng vào thực tế, gây thua lỗ trong kinh doanh và mất uy tín trong khách hàng.
3. Đặc điểm của inox 201 là gì?
Tại sao inox 201 lại được ưa chuộng đến thế ? Những đặc điểm sau sẽ giúp bạn lý giải:
3.1 Độ bền và khả năng gia công
Theo bảng tỷ lệ các thành tố hóa học trong inox 201, nitơ chiếm khoảng 0,25%. So với cấu tạo của các loại inox trên thị trường thì đây là hàm lượng tương đối ổn định. Với tỷ lệ này, inox 201 được cung cấp độ bền và độ cứng vượt trội. Đặc biệt, khi sử dụng ở nhiệt độ thấp, độ bền vật liệu càng được phát huy mạnh mẽ.
Nói đến khả năng gia công, inox 201 được đông đảo chuyên gia đánh giá là dễ dàng thi công. Trên thực tế, khả năng đó được chứng minh bởi inox 201 có tính định hình rất tốt. Vì thế, nó có thể gia công với mọi phương pháp như : cắt gọt, hàn… một cách nhanh chóng.
3.2 Khả năng chống ăn mòn
Inox thường được ứng dụng rộng rãi vào các sản phẩm nhà bếp, phòng tắm, thiết bị ngoài trời… Do đó, khả năng chống ăn mòn là tiêu chí hàng đầu giúp người dùng quyết định có lựa chọn hay không. Nhiều khách hàng khi được tư vấn sử dụng vẫn thường đặt câu hỏi: inox 201 có bị gỉ không? Câu trả lời là: không, khách hàng hoàn toàn yên tâm về khả năng chống ăn mòn của nó.
Inox 201 là một phần của 200 loại thép không gỉ austenit. Do đó, chất liệu này được đầu tư phát triển rộng rãi nhằm bảo tồn nguyên liệu niken. Đây cũng là ưu điểm tuyệt vời của inox 201 khi nó có khả năng chống ăn mòn tốt. Ngay cả khi thử nghiệm nó trong môi trường hóa học thì loại inox này vẫn ít chịu ăn mòn hơn, chống oxi hóa tốt hơn các loại inox khác.
3.3 Khả năng chịu nhiệt và giá thành
Inox được xử lý bằng cách ủ trong nhiệt độ 1850-1950 độ F (1010-1066 độ C). Sau khoảng thời gian nhất định, inox 201 sẽ được lấy ra và làm nguội nhanh chóng để tạo độ cứng. Quá trình này cho thấy khả năng chịu nhiệt của inox 201 là vô cùng lớn. Nó được coi là một vật liệu chịu nhiệt trên thị trường. Trong thực tế, inox 201 có mức độ chịu nhiệt lên đến 1450 °C. Đây cũng là nhiệt độ tan chảy của chúng.
Có thể bạn không biết, inox 201 được tạo ra nhằm giải quyết tình trạng leo thang giá cả của nguyên liệu Niken trên thị trường. Do đó, giá thành của loại vật liệu này là rất rẻ, có thể nói là rẻ nhất trong số các loại inox hiện nay. Tuy có giá thành rẻ nhưng chất lượng của chúng lại rất ổn định. Do đó, inox 201 trở nên phổ biến và thông dụng trong đời sống cũng như nhiều ngành công nghiệp sản xuất khác nhau.
4. Lợi ích của inox 201 trong sử dụng
Inox 201 vốn đã “quen mặt” với các nhà sản xuất thiết bị inox và trở thành một phần không thể thiếu trong trang trí nội thất. Sự ưu tiên của người dùng dành cho inox 201 giúp chúng có thêm nhiều ưu điểm, lợi ích trong sử dụng. Inox 201 có giá trị thẩm mỹ cao nhờ màu sắc hiện đại, mang đến cho không gian sự tao nhã, thanh lịch. Chính vì thế mà inox 201 có thể phù hợp với bất kỳ không gian nội thất, ngoại thất nào của gia đình bạn.
Các sản phẩm, đồ dùng, dụng cụ được làm từ inox 201 có độ sáng bóng chân thực, chống bám bẩn và dễ lau chùi. Đây là tiện ích hàng đầu giúp khách hàng tiết kiệm thời gian trong cuộc sống bận rộn của mình. Mặt khác, chất liệu cấu tạo thân thiện với môi trường nên đảm bảo mức độ an toàn cho sức khỏe của người dùng.
Về chất lượng, vật liệu inox 201 đảm bảo cho sản phẩm luôn giữ được độ cứng tiêu chuẩn, bền bỉ theo thời gian, luôn giữ mãi vẻ đẹp vốn có của nó. Vật dụng trong gia đình sẽ không gặp tình trạng han gỉ, ẩm mốc, ăn mòn. Vì thế, người dùng có thể kéo dài được tuổi thọ sử dụng của các vật dụng, sản phẩm này, tiết kiệm tối đa chi phí cho sửa chữ, thay thế sau này.
Sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội nhưng inox 201 lại có giá thành thấp. Nhờ đó, khi ứng dụng vào các sản phẩm thì giá thành của chúng cũng vô cùng hợp lý. So với các chất liệu inox khác, người dùng có thể tiết kiệm được khoản chi phí đáng kể. Với mức giá bình dân, inox 201 có thể phù hợp với hầu hết đối tượng khách hàng và đáp ứng đầy đủ những nhu cầu cần thiết của họ.
5. Ứng dụng của inox 201
Mangan là thành phần chính cấu tạo nên inox 201 với tính chất cứng, chịu lực, chống ăn mòn tốt. Bằng giá thành rẻ chất liệu này có ứng dụng rộng rãi trong cuộc sống và các lĩnh vực khác nhau như:
- Dùng làm bàn, ghế: chất liệu inox 201 làm nên những mẫu bàn ghế inox hiện đại, sang trọng, sử dụng được trong nhiều mục đích khác nhau. Bạn có thể nhìn thấy các loại: bàn ăn inox, bàn tròn inox, bàn ăn công nghiệp, bàn 3 tầng, bàn băng ghế dài, ghế inox 304, ghế gấp liền bàn, ghế nhà hàng, ghế chân vòng tròn, ghế đôn inox, ghế kiềng… đều được ưu tiên sử dụng loại inox 201.
- Dùng làm thiết bị nhà bếp: chậu rửa, muỗng nĩa, kệ, tủ hấp cơm, khay ăn… thể hiện sự sang trọng và dễ dàng vệ sinh.
- Dùng làm các thiết bị trong y tế: tủ, giường, ghế xoay, xe đẩy tiêm… một cách chắc chắn, hợp vệ sinh, an toàn với người bệnh.
- Dùng làm dụng cụ, thiết bị gia dụng: bộ bàn ghế bếp ăn, kệ tủ, móc treo, chậu rửa, bàn bếp… tạo không khí ấm cúng, tinh tế cho không gian của gia đình.
- Dùng làm trang trí nội thất: cầu thang, kệ tivi, lan can, cửa sổ…
- Dùng làm các thiết bị trường học: bàn đơn học sinh, bộ bàn ghế liền, ghế tựa lưng… thuận tiện trong sử dụng và tiết kiệm diện tích lớp học.
6. Những câu hỏi liên quan tới Inox 201
Sau đây, Nội thất Đại Ngân sẽ giải đáp một số câu hỏi được khách hàng đặt ra nhiều nhất:
6.1 Nhiệt độ nóng chảy là bao nhiêu?
Inox nói chung và inox 201 nói riêng đều có khả năng chịu nhiệt rất tốt. Riêng với inox 201, nó không chỉ chịu được nhiệt mà còn chịu được trong điều kiện thời gian kéo dài. Cụ thể, để làm tan chảy loại vật liệu, người dùng cần làm nóng nó trong nhiệt độ từ 1450 đến 1500 độ C. Trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt thông thường, inox 201 không thể bị nóng chảy hay làm biến dạng hình thù ban đầu.
6.2 Inox 201 có an toàn không?
Sử dụng inox 201 đa dạng trong đời sống khiến người không không khỏi cảm thấy nghi ngờ về mức độ gây hại của chúng. Tuy nhiên, khách hàng có thể yên tâm bởi inox 201 được đánh giá là một vật liệu “sạch”. Các thành phần cấu tạo an toàn với sức khỏe và môi trường sống. Đây là loại vật liệu không chứa các thành tố nguy hiểm nên có thể đồng hành lâu dài với khách hàng trong mọi điều kiện.
6.3 Inox 201 có thể bị gỉ sét trong điều kiện thường không?
Nhắc tới inox 201 là nhắc tới khả năng chống ăn mòn, chống gỉ của chúng. Bởi vậy, khách hàng có thể an tâm sử dụng trong điều kiện bình thường mà không lo chúng bị gỉ sét, ố vàng. Sản phẩm từ inox 201 có giá thành rẻ nhưng luôn làm tốt vai trò chống gỉ sét của mình.
6.4 Inox này có dẫn điện hay không?
Tính dẫn điện của inox 201 là đề tài nhiều khách hàng, chuyên gia quan tâm. Qua thử nghiệm, inox 201 có khả năng dẫn điện nhưng mức độ dẫn điện thấp, gần như không đáng kể. Đây cũng là lý do mà inox 201 chưa từng được ứng dụng trong quá trình làm các sản phẩm có mục đích dẫn điện. Vì thế, khách hàng có thể vô tư sử dụng mà không cần lo lắng đến tính dẫn điện ít ỏi của chất liệu này.
Inox 201 được sử dụng phổ biến và gắn liền với đời sống của đông đảo người tiêu dùng. Chính vì thế, sự quan tâm của mọi người dành cho chất liệu này là điều không quá khó hiểu. Qua bài viết trên đây, Nội thất Đại Ngân hy vọng khách hàng đã có thêm nhiều lựa chọn lý tưởng cho mình. Nếu vẫn còn băn khoăn, thắc mắc hoặc mong muốn tìm hiểu thêm về các sản phẩm được làm từ inox 201 thì đừng ngần ngại liên hệ tới chúng tôi nhé.
Tìm hiểu các loại inox khác:
CÔNG TY TNHH SX TM DV NỘI THẤT ĐẠI NGÂN
- Trụ sở chính: 262/37 Liên Khu 4/5, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, HCM
- Địa chỉ xưởng: F2/20G Đường 6A, Ấp 6A, Xã Vĩnh Lộc B, Huyện Bình Chánh, HCM
- Hotline: +84-963721931 - 0907113779
- Website: https://noithatdaingan.vn/
- Email: noithatdaingan@gmail.com
KHÁCH HÀNG CỦA CHÚNG TÔI
MỌI THẮC MẮC VÀ YÊU CẦU CẦN HỖ TRỢ TỪ ĐẠI NGÂN.VUI LÒNG LIÊN HỆ ĐẾN SỐ:
HCM:
0987 721 931 0963 721 931 0907 113 779Chúng tôi hân hạnh phục vụ!